Điểm chuẩn 2021 - CSS - Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 24.51 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
2 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 25.39 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
3 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 24.93 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
4 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 24.03 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
5 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 26.66 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
6 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.65 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
7 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 28.03 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
8 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.75 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
9 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.63 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
10 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 26.85 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
11 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.06 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
12 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.43 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
13 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 27.11 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
14 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.21 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
15 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 28.26 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
16 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.66 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
17 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 24.58 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
18 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 25.5 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
19 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 24.24 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
20 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 25.36 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
21 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.25 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
22 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.04 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
23 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.34 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
24 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 26.15 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
25 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.51 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
26 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 26.48 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
27 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.21 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
28 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 25.94 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
29 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.65 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
30 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.26 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
31 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 27.35 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
32 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.48 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
33 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 23.61 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
34 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 24.5 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
35 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 23.8 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
36 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 24.76 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Trường thuộc nhóm trường CÔNG AN
logo của trường CSS - Trường đại học Cảnh Sát Nhân Dân

CSS - Trường đại học Cảnh Sát Nhân Dân

Địa chỉ: CS1: Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
CS2: 179A, đường Kha Vạn Cân, Q.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

Website chính: www.pup.edu.vn

Liên lạc: ĐT: 08.38960081

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
CSS - Trường đại học Cảnh Sát Nhân Dân