STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7620105 | Chăn nuôi – Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
12 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và ATTP | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; A01; D01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021