STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A04; B00; C00 | 16 | Chương trình đại trà |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01; A04; B00; C00 | 16 | Chương trình đại trà |
3 | 7340301 | Kế toán | D01; A04; B00; C00 | 16 | Chương trình đại trà |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
5 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A04; B00; C00 | 21.5 | Chương trình CLC |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01; A04; B00; C00 | 21.5 | Chương trình CLC |
11 | 7340301 | Kế toán | D01; A04; B00; C00 | 21.5 | Chương trình CLC |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; A00; A04; B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01; A00; A04; B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01; A00; A04; B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01; A00; A04; B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
16 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D01; A00; A04; B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021