STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 17 | Cao đẳng |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; B00; A16 | 19 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A01; A16 | 19 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; A16 | 19 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và VHVN | C00; D01; C15; D78 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A01; A02; B00; D07 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; A16; D90 | 15 | |
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; A16; D90 | 15 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; A16; D90 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021