STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A06; B00; B04; C08 | 19 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A06; B00; B04 | 19 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; A09; C00; C20 | 15 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07; A09; C00; C20 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A03; A10 | 15 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A10 | 15 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A06; B00; D07 | 15 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D84 | 15 | |
15 | 7310608 | Đông phương học | A07; C00; D01; D15 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021