STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu đặc công | A00; A01 | 23.9 | Thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7860207 | Chỉ huy tham mưu đặc công | A00; A01 | 24.3 | Thí sinh nam miền Nam |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021