STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.2 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 16.1 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.9 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 15.05 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; B00 | 15.85 | |
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D01; C00; D15 | 16.55 | |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; D01; C00; D15 | 16 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021