Điểm chuẩn 2021 - DDK - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh học A00; D07; B00 24
2 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01 25.85
3 7480201CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao- tiếng Nhật) A00; A01; D28 25.5
4 7480201CLC1 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) A00; A01 26
5 7480201CLC2 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao, đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo A00; A01 25.1
6 7480201 Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) A00; A01 27.2
7 7510105 Công nghệ kĩ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01 20.05
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01 23.85
9 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01 23.85
10 7510701 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu A00; D07 23
11 7520103CLC Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực (Chất lượng cao) A00; A01 23.1
12 7520102A Kỹ thuật cơ khí - Cơ khí động lực A00; A01 24.75
13 7520103B Kỹ thuật cơ khí - chuyên nghành Cơ khí hàng không A00; A01 23.8
14 7520114CLC Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) A00; A01 23.5
15 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 25.6
16 7520115CLC Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) A00; A01 17.65
17 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01 23.65
18 7520122 Kỹ thuật tàu thủy A00; A01 18.05
19 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 22.5
20 7520201CLC Kỹ thuật điện (Chất lượng cao) A00; A01 21
21 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 25
22 7520207CLC Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao) A00; A01 21.5
23 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 25.25
24 7520216CLC Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) A00; A01 24.7
25 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 26.5
26 7520301 Kỹ thuật hóa học A00; D07 23.25
27 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; D07 16.85
28 7540101CLC Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) A00; D07; B00 19.65
29 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; D07; B00 25.15
30 7580101CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) V00; V01; V02 22
31 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 23.25
32 7580201CLC Kỹ thuật Xây dựng - CN Xây dựng DD và CN (Chất lượng cao) A00; A01 18
33 7580201 Kỹ thuật Xây dựng - CN Xây dựng DD và CN A00; A01 23.45
34 7580201A Kỹ thuật Xây dựng - CN Xây dựng Tin học xây dựng A00; A01 22.55
35 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01 18.4
36 7580205CLC Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) A00; A01 16.7
37 7580205 Kỹ thuật XD công trình giao thông A00; A01 21
38 7580301CLC Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) A00; A01 19.25
39 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01 23.75
40 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; D07 19
41 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01 17.05
42 7905206 Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành điện tử viễn thông A01; D07 21.04
43 7905216 Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ nghành hệ thống nhúng A01; D07 19.28
44 PFIEV Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) A00; A01 20.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)

Địa chỉ: Số 41 Lê Duẩn, TP Đà Nẵng

Website chính: www.udn.vn

Liên lạc: ĐT: (0511)3822041

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)