STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140222 | Sư Phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
2 | 7210103 | Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa;Tạo hình đa phương tiện) | H00 | 18 | |
3 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 18 | |
4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Đồ họa; Thiết kế Mỹ thuật đa phương tiện) | H00 | 18 | |
5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 18 | |
6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Nội thất; Thiết kế truyền thống) | H00 | 18 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021