STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A10; D84; D08 | 15 | |
2 | 7510301 | Kĩ thuật điện-Điện tử | A10; A01; D84; D01 | 15 | |
3 | 7510102 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
4 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A10; A01; C14; D01 | 15 | |
6 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D14; D01; D04 | 15 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66; D01; D14; D15 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | D84; C00; D66; D06 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021