Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 21
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 20
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 20
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 18
5 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D07 18
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C08; D07 18
7 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 20
8 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; C01; D01 18
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 19
10 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 18
11 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18
12 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18
13 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 19
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 20
15 7480207 Robot & trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 21
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 20
17 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 20
18 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 18
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 18
20 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18
21 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 18
22 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 18
23 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 20
24 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18
26 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C00; D01 18
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 22
28 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 20
29 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 20
30 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 19
31 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18
32 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 19
33 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 22
34 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 18
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18
36 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 19
37 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 18
38 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18
39 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18
40 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; H01 19
41 7580108 Thiết kế nội thất A00; D01; V00; H01 19
42 7210404 Thiết kế thời trang V00; H01; H02; H06 19
43 7310403 Thiết kế đồ họa V00; H01; H02; H06 19
44 7210205 Thanh nhạc N00 21
45 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 21
46 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 18
47 7310630 Việt Nam học A01; C00; D01; D15 18
48 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18
49 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 19
50 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18
51 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18

DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)

Địa chỉ: Số 475A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Website chính: www.hutech.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08) 5445.7777

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)