STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.1 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00; B00 | 23.9 | |
3 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00; B00 | 22.6 | |
4 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 21.5 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021