STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C02; D10 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; B03; D13; C20 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | B00; D07; A08; C08 | 15 | |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; A00; C04; C05 | 15 | |
5 | 7340115 | Marketing | A01; B03; D13; C20 | 15 | |
6 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A01; B03; D13; C20 | 16 | |
7 | 7480101 | Công nghệ thông tin | A00; C14; D08; C01 | 15 | |
8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A02; D84; C01 | 15 | |
9 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 17 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D12; D66; D15 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D84; D66; D15 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021