STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 23.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 23 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D66 | 22.5 | |
4 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 22 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 22 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 22 | |
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; C08 | 22 | |
9 | 7720101 | Y khoa | A02; B00; D07; D08 | 22 | |
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 21 | |
12 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15 | 21 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15 | 21 | |
14 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
15 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; B00; A01; A02 | 20.5 | |
16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; C08 | 20.5 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D07 | 20 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D07 | 20 | |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 19 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 19 | |
22 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
23 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
24 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C08 | 19 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18.5 | |
26 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08 | 17 | |
27 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D07 | 17 | |
28 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02 | 17 | |
29 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; B00; C08 | 17 | |
30 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
31 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
32 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
33 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 16 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021