STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) | A00; C01; C02; D01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021