Điểm chuẩn 2021 - DPY - Đại Học Phú Yên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 19 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) | A00; B00; D07 | 19 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; D08 | 19 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D10; D14 | 19 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14 | 19 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | C00; D14; D15 | 19 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 18 Trần Phú, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên.
Website chính: www.pyu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 057. 3843119
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP