STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; C08; D13 | 19 | |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01; C14; D14; D15 | 14 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C14; D10 | 14 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A09; C14; D10 | 14 | |
6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | A00; A09; D10; C04 | 14 | |
7 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A09; B08; C08; D01 | 14 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 14 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00; A09; C14; D01 | 14 | |
10 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; B08; C08; D13 | 14 | |
11 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B03; C08; D13 | 14 | |
12 | 7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00; D01; D14; D15 | 14 | |
13 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 14 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021