Điểm chuẩn 2021 - DSK - Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành theo 15 ngành đào tạo tại Trường) A00; A01; C01; D01 19.1
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24.25
3 7510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc V00; V01; V02; A01 19.3
4 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) A00; A01; C01; D01 18
5 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A00; A01; C01; D01 15
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo) A00; A01; C01; D01 21.4
7 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 21.85
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 23.5
9 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D01 18.4
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm 02 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện) A00; A01; C01; D01 19.7
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 19.45
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 22.8
13 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15.05
14 7540102 Kỹ thuật thực phẩm A00; A01; B00; D01 15.1
15 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 15.05

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.