STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 22 | |
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 24 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 22 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | A01; D01; D02; D66 | 15 | |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D66 | 15 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 24 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021