STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 24 | |
2 | 7440201 | Địa chất học | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
3 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7440224 | Thủy văn học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 24 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
9 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
10 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
11 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
13 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 22 | |
15 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
16 | 7850196 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
17 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A00; A01; D01; B00 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021