STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340116 | Bất động sản | A00; A02; D10; C00 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B02; B05; B04 | 15 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01; B00; A09; A07 | 15 | |
5 | 7904492 | Khoa học & Quản lý MT (CTTT) | A00; B00; A01; D10 | 15 | |
6 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C04; D10 | 15 | |
9 | 7540106 | Đảm bảo CL và An toàn TP | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
10 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A09; B03; B00 | 15 | |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 15 | |
12 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02 | 15 | |
13 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; C02 | 15 | |
14 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C02 | 15 | |
15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01; A14; B03; B00 | 15 | |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 15 | |
17 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02 | 15 | |
18 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; D08; D01 | 15 | |
19 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D10; B00 | 15 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | C00; D14; B00; A01 | 15 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D84; A07; C20 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021