STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14; C19; C20; M00 | 25 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01; C04 | 20 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D10; D15 | 14.5 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D10; C04 | 14.5 | |
5 | 7620105 | Khoa học cây trồng (Chuyên ngành Trồng trọt) | A00; B00; D01; C02 | 14 | |
6 | 7620105 | Chăn nuôi (Chuyên ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00; B00; D01; C02 | 14.5 | |
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; C03; C04 | 14.5 | |
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D01; C02 | 14.5 | |
9 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14; C19; C20; M00 | 21 | |
10 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; C00 | 14.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021