STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D10; D01 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D10; D01 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D10; D01 | 15 | |
4 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B00; B08; D10; D01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021