STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C14; C19; C20 | 27.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.75 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20 | 25 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | C14; C19; C20 | 24 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 24 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 19 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00; A01 | 19.5 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D01; D07 | 20 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 19 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14 | 24 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; D14 | 24 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C00; C04; D10 | 24 | |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10 | 24 | |
14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 19 | |
15 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20 | 15 | |
16 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C14; C20 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021