STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 18 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 19 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96; D72; D15 | 15 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021