Điểm chuẩn 2021 - DVH - Đại Học Văn Hiến

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 16
2 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 20
3 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 20
4 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; C04 16
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 20.5
6 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18.5
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C01 16.05
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 19
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C04 19
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 19
11 7510605 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 19
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 16.5
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 19
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; C01 16.05
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 19
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; C04 18
17 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18
18 7810101 Du lịch A00; C00; D01; C04 18
19 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 19
21 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 17.5
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D10; D15 19
23 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.