STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.6; TTNV = 2 |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.45 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.2; TTNV = 7 |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C01 | 20.45 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.4; TTNV = 4 |
4 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; C01 | 24.85 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.2; TTNV = 5 |
5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.6; TTNV = 4 |
6 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; C01 | 22.65 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7; TTNV = 3 |
7 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; C01 | 21.4 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.4; TTNV: 1 |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7; TTNV = 2 |
9 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7; TTNV = 3 |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 24.3 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.2; TTNV = 4 |
11 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15.4 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 5.2; TTNV = 3 |
12 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A01; V00; V01 | 20.6 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.6; TTNV: 1 |
13 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7; TTNV = 2 |
14 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; D07 | 22.8 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.2; TTNV = 2 |
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 24.15 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.4; TTNV: 1 |
16 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; C01 | 22.55 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.8; TTNV = 4 |
17 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; C01 | 21.95 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.2; TTNV = 2 |
18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; C01 | 23.45 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.4; TTNV = 5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021