STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A00 | 25.2 | Đối với nam |
2 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A01 | 25.66 | Đối với nam |
3 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A00 | 27.34 | Đối với nữ |
4 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A01 | 27.98 | Đối với nữ |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021