STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 24.95 | |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 24.85 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | |
4 | 7310112 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 24.65 | |
5 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 24 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 25.25 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 25.05 | |
9 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00; A01; D01; D09 | 26 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021