Điểm chuẩn 2021 - HHT - Đại Học Hà Tĩnh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A09; B00 | 19 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; C02; D07; B00 | 19 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; A09 | 19 | |
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D66; D14 | 19 | |
6 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M07; M09 | 19 | |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20; C14; C04; D01 | 19 | |
8 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; A00; C14; D01 | 19 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C14; D01; C20 | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C14; D01; C20 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; C14; D01; C20 | 15 | |
12 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 15 | |
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; B03 | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; D07; B03 | 15 | |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; C14; D01; C20 | 15 | |
18 | 7640101 | Thú у | A00; B00; D07; A09 | 15 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D66; D14 | 15 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D66; C00; C20 | 15 | |
21 | 7310201 | Chính trị học | C00; A00; C14; D01 | 15 | |
22 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00; C20; D01; C14 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 447, Đường 26/3, Phường Đại Nài, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh.
Website chính: www.htu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (039)3885.284.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP