STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 23.2 | Nam - Phía bắc |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 23.9 | Nam - Phía bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía bắc |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 24 | Nam - Phía bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.45 | Nữ - Phía bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 23.5 | Nữ - Phía bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 28.25 | Nữ - Phía bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 26.2 | Nữ - Phía bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nam - Phía nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 23.55 | Nam - Phía nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 23.15 | Nam - Phía nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nữ - Phía nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 25.2 | Nữ - Phía nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.25 | Nữ - Phía nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 25.7 | Nữ - Phía nam |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021