STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; C20; D01; A09 | 16 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 16 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; A09; A00 | 16 | |
4 | 7380101 | Luật | C00; C20; D01; A09; A00 | 19 | |
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00; C20; D01; D66 | 19 | |
6 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 16 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C20; A09; A00 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021