Điểm chuẩn 2021 - KSV - Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 17 | |
2 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
3 | 7340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
4 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
5 | 7340122 | Ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
6 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
7 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
8 | 7380107 | Ngành Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 16 | |
9 | 7620114 | Ngành Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
10 | 7810103 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.