Điểm chuẩn 2021 - KTD - Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; A01 16
2 7580108 Thiết kế nội thất V00; V01; V02; A01 16
3 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 14.25
4 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 14.25
5 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 14.25
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; B00; D01 14.25
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 14.2
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 14.2
9 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 14.2
10 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 14.2
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 14.5
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 15
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 14.2
14 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; B00; D01 14.2
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 14.5
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; B00; D01 14

KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)

Địa chỉ: Số 566, đường Núi Thành, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Website chính: www.dau.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (0511)-2210030/ 2210031/ 2210032/ 2247176/ 2212256

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)