STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; A01 | 16 | |
2 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02; A01 | 16 | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 14.25 | |
4 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 14.25 | |
5 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 14.25 | |
6 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; B00; D01 | 14.25 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 14.2 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 14.2 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 14.2 | |
10 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01 | 14.2 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 14.5 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15 | 15 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B00; D01 | 14.2 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01 | 14.2 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 14.5 | |
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; B00; D01 | 14 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021