STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 25.05 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 25.05 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8) |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 23 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27 | Xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT, thí sinh nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 28.5 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 28.5 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.5), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9) |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 27 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.25), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9.5) |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 25.4 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23.1 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam |
8 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 24.13 | Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp) |
9 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26.77 | Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp) |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021