Điểm chuẩn 2021 - LNS - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
9 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & MT | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
13 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00; A01; C15; D01 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.