Điểm chuẩn 2021 - LPS - Đại Học Luật TPHCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7380101 | Luật | A00; A01 | 24.5 | |
| 2 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
| 3 | 7380101 | Luật | D01 | 24.75 | |
| 4 | 7380101 | Luật | D03; D06 | 24.5 | |
| 5 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26.5 | |
| 6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01; D03; D06 | 26.5 | |
| 7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 28.5 | |
| 8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D69; D70 | 26.5 | |
| 9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84 | 28.5 | |
| 10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D87; D88 | 26.5 | |
| 11 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25.5 | |
| 12 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 25.5 | |
| 13 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 25.25 | |
| 14 | 7340102 | Quản trị - Luật | D03; D06 | 24.5 | |
| 15 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84 | 27.75 | |
| 16 | 7340102 | Quản trị - Luật | D87; D88 | 25 | |
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01 | 25.25 | |
| 18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 25 | |
| 19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D03; D06 | 24.5 | |
| 20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84 | 26.75 | |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D87; D88 | 24.5 | |
| 22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25 | |
| 23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 26 | |
| 24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66; D84 | 27.5 | 
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
					Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
					Điểm chuẩn theo trường 2024
					 
 
LPS-Trường đại học Luật TP.HCM
Địa chỉ: Số 02, Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4, TP. HỒ CHÍ MINH.
Số 123 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Chánh, TP.Thủ Đức, TP. HỒ CHÍ MINH.
Phường Long Phước, TP.Thủ Đức, TP. HỒ CHÍ MINH
Website chính: https://hcmulaw.edu.vn/
Liên lạc: ĐT: (08) 3940.0989 - 112
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
   Xem trang tổng hợp của trường
 LPS-Trường đại học Luật TP.HCM
 
                        