Điểm chuẩn 2021 - MIT - Đại học Công nghệ Miền Đông
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C02 | 21 | |
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01 | 15 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15 | 15 | |
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A10; C00; C19; D01 | 15 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D01; D10; C00; C19 | 15 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A04; B00; D01 | 15 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A04; B00; D01 | 15 | |
10 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; B00; D01; D03 | 15 | |
11 | 7640101 | Thú y | A06; B00; B02; C02 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.