STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210103 | Hội hoạ chuyên ngành Hoành tráng | H00; H07 | 17.53 | Điểm chuẩn NV2: 20 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh) |
2 | 7210103 | Hội hoạ chuyên ngành Sơn mài | H00; H07 | 17.05 | Điểm chuẩn NV2: 18.59 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh) |
3 | 7210105 | Điêu khắc | H00; H07 | 17.1 | Điểm chuẩn NV2: 18.53 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh) |
4 | 7210107 | Gốm | H00; H07 | 17 | Điểm chuẩn NV2: 18.66 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh) |
5 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp chuyên ngành Thiết kế công nghiệp | H00; H07 | 17 | Điểm chuẩn NV2: 21 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh) |
6 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp chuyên ngành Thiết kế trang sức | H00; H07 | 17.51 | Điểm chuẩn NV2: 19.33 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh) |
7 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | H00; H07 | 21.38 | |
8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H07 | 20 | |
9 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H07 | 19.32 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021