STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101N | Thú y | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
2 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00; A01; D07 | 15 | |
3 | 7480201N | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 15 | |
4 | 7340301N | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7340101N | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
6 | 72202011 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
7 | 7859002N | Tài nguyên và Du lịch sinh thái | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
8 | 7620109N | Nông học | A00; B00; D08 | 15 | |
9 | 7850103N | Quản lý đất đai | A00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7620301N | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D00; D08 | 15 | |
11 | 51140201 | Giáo dục mầm non (Hệ Cao đẳng) | M00 | 17 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021