Điểm chuẩn 2021 - NLS - Đại Học Nông Lâm TPHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D07; D08 18.25
2 7640101 Thú y A00; B00; D07; D08 24.5
3 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07 22.5
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 22
5 7519007 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo A00; A01; D07 16
6 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 20
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 23.5
8 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07 23
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 22.25
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D08 23
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 24.25
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00 22.75
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24.25
14 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01 21
15 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 23.5
16 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; D01 16
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 24.5
18 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01; B00; D01 16
19 7620201 Lâm học A00; B00; D01; D08 16
20 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00; B00; D01; D08 16
21 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; D01; D08 16
22 7859007 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên A00; B00; D07; D08 16
23 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D07 23.25
24 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D07 16
25 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 16
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 17
27 7859002 Tài nguyên và Du lịch sinh thái A00; B00; D01; D08 17
28 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 26
29 7140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D08 19
30 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; D08 19
31 7620109 Nông học A00; B00; D08 17
32 7340116 Bất động sản A00; A01; D01 22.75
33 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D01 21.75
34 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; B00; D07; D08 16
35 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D07; D08 16
36 7640101T Thú y A00; B00; D07; D08 25 Chương trình tiên tiến
37 7540101T Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D08 23 Chương trình tiên tiến
38 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 17 Chương trình CLC
39 7540101C Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D08 20 Chương trình CLC
40 7420201C Công nghệ sinh học A01; D07; D08 18 Chương trình CLC
41 7340101c Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23.25 Chương trình CLC
42 7520320C Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 16 Chương trình CLC

NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM

Địa chỉ: Khu phố 6, phường Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM

Website chính: www.hcmuaf.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08) 38963350

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM