STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | NTS01 | Kinh tế, quản trị kinh doanh | A00 | 28.55 | |
2 | NTS01 | Kinh tế, quản trị kinh doanh | A01; D01; D06; D07 | 28.05 | |
3 | NTS02 | Tài chính ngân hàng, kế toán, kinh doanh quốc tế | A00 | 28.4 | |
4 | NTS02 | Tài chính ngân hàng, kế toán, kinh doanh quốc tế | A01; D01; D06; D07 | 27.9 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021