STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 106 | Ngành Khoa học Máy tính | A00; A01 | 28 | |
2 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 27.35 | |
3 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 25.6 | |
4 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 24.5 | |
5 | 110 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 26.75 | |
6 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May | A00; A01 | 22 | |
7 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | A00; B00; D07 | 26.3 | |
8 | 115 | Xây Dựng | A00; A01 | 22.4 | |
9 | 117 | Kiến Trúc | A01; C01 | 25.25 | |
10 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 22 | |
11 | 123 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
12 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
13 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng | A00; A01 | 26.8 | |
14 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 22.6 | |
15 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01 | 25.3 | |
16 | 138 | Cơ kỹ thuật | A00; A01 | 24.3 | |
17 | 140 | Kỹ Thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00; A01 | 23 | |
18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01 | 22 | |
19 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 26.5 | |
20 | 145 | Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành) | A00; A01 | 25 | |
21 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 28 | |
22 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 27.35 | |
23 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01 | 24.75 | |
24 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) | A00; A01 | 24.5 | |
25 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26.6 | |
26 | 211 | Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật RoBot - (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26 | |
27 | 214 | Kỹ thuật Hóa học (Chương trình CLC) | A00; B00; D07 | 25.4 | |
28 | 215 | Kỹ thuật Công trình xây dựng; Công trình giao thông (Chương trình CLC) | A00; A01 | 22.3 | |
29 | 217 | Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan (CT CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A01; C01 | 22 | |
30 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (Chương trình CLC) | A00; B00; D07 | 25.7 | |
31 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (Chương trình CLC) | A00; A01 | 22 | |
32 | 223 | Quản lý Công nghiệp (Chương trình CLC) | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
33 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Chương trình CLC) | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
34 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng - (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26.25 | |
35 | 237 | Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) (Chương trình CLC) | A00; A01 | 24.5 | |
36 | 242 | Kỹ thuật Ô tô (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26 | |
37 | 245 | Kỹ thuật Hàng Không - (Chương trình CLC) | A00; A01 | 25.5 | |
38 | 266 | Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật - (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26.75 | |
39 | 268 | Cơ Kỹ thuật (CT Chất lượng cao - Tăng Cường tiếng Nhật) | A00; A01 | 22.8 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021