Điểm chuẩn 2021 - SDU - Đại học Sao Đỏ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D15; D66; D71 | 18.5 | |
2 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A09; C04; D01 | 17 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
8 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
9 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
10 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C04; D01 | 16 | |
13 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 16 | |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 16 | |
15 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) | C00; C20; D01; D15 | 16 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D15 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 24, Thái Học 2, P. Sao Đỏ, TX Chí Linh, Tỉnh Hải Dương;
Website chính: www.saodo.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 03203 882 402
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP