Điểm chuẩn 2021 - SIU - Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D72; D78 | 17 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.