STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D72; D78 | 17 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 17 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021