Điểm chuẩn 2021 - SKH - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 18
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 18
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 16
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 18
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 16
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 16
8 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 16
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 18
11 7510211 Bảo dưỡng công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
12 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí A00; A01; D01; D07 16
13 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; D01; D07 19
14 7540209 Công nghệ may A00; A01; D01; D07 16
15 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may A00; A01; D01; D07 16
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16
17 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16
18 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 16
19 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; D07; B00; A02 16
20 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm A00; D07; B00; A02 16
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D09; D10 16
22 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01; D09; D10 19

SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên

Địa chỉ: Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên

Website chính: www.utehy.edu.vn

Liên lạc: . ĐT: (0321) 3713081

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên