STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00; A01 | 23.7 | Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
2 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00; A01 | 23.95 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.95 điểm xét tiêu chí phụ 1 (môn Toán>= 8.2); tiêu chí phụ 2 (môn Lý >= 7.5) |
3 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00; A01 | 24.57 | Thí sinh nam miền Nam, Xét tuyển từ điểm học bạ THPT |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021