STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin: Định hướng công nghệ phần mềm; Định hướng hệ thống thông tin; Định hướng mạng máy tính và truyền thông; Định hướng phát triển web và lập trình mobile | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô: Định hướng kỹ thuật viên Ô tô; Định hướng kỹ thuật điện và điều khiển tự động hoá trên Ô tô; Định hướng kỹ thuật Ô tô sử dụng năng lượng mới | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử: Định hướng điện tự động hoá; Định hướng kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh: Định hướng Digital Marketing | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
6 | 7340406 | Quản trị Văn phòng: Định hướng hành chính văn thư | A01; D01; C00; D96 | 15 | |
7 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A01; D01; C00; D96 | 15 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học: Định hướng Hướng dẫn du lịch; Định hướng văn hóa và lịch sử Việt Nam | A01; D01; C00; D96 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh: Định hướng Tiếng Anh du lịch; Định hướng Tiếng Anh sư phạm | D01; D07; D14; D15 | 15 | |
10 | 7720201 | Dược học | A00; A11; B00; D07 | 21 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021