STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T04; T05; T06 | 24 | Thang điểm 40 |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00; T04; T05; T06 | 24 | Thang điểm 40 |
3 | 7729001 | Y sinh học TDTT | T00; T03; T05; T06 | 21 | Thang điểm 40 |
4 | 7810301 | Quản lý TDTT | T00; T03; T05; T06 | 21 | Thang điểm 40 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021