STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 14 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
6 | 7220101 | Tiếng việt và Văn hoá Việt Nam | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
7 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D14 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07 | 14 | |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
15 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
17 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; D01; D07 | 14 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021